Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rat on
|
rat on
rat on (v)
  • abandon, give up on, walk out on (informal), go back on, renege on, let down, fail, default on
    antonym: stick to
  • betray, squeal on (US, slang disapproving), tell on, inform on, set up, spill the beans on (informal), grass on (UK, slang)